Có 2 kết quả:
履舄交錯 lǚ xì jiāo cuò ㄒㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ • 履舄交错 lǚ xì jiāo cuò ㄒㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. shoes and slippers muddled together (idiom); fig. many guests come and go
(2) a lively party
(2) a lively party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. shoes and slippers muddled together (idiom); fig. many guests come and go
(2) a lively party
(2) a lively party
Bình luận 0